VN520


              

毁害

Phiên âm : huǐ hài.

Hán Việt : hủy hại.

Thuần Việt : huỷ hoại; phá hoại; phá huỷ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huỷ hoại; phá hoại; phá huỷ
毁坏;祸害3.
zhè yīdài chángyǒu yěshòu hǔihài zhuāngjià.
ở vùng này có thú hoang phá hoại hoa màu.