Phiên âm : huǐ hài.
Hán Việt : hủy hại.
Thuần Việt : huỷ hoại; phá hoại; phá huỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huỷ hoại; phá hoại; phá huỷ毁坏;祸害3.zhè yīdài chángyǒu yěshòu hǔihài zhuāngjià.ở vùng này có thú hoang phá hoại hoa màu.