VN520


              

毁伤

Phiên âm : huǐ shāng.

Hán Việt : hủy thương.

Thuần Việt : phá hoại; làm hại; phá huỷ; gây hại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phá hoại; làm hại; phá huỷ; gây hại
破坏;伤害