Phiên âm : huǐ sǔn.
Hán Việt : hủy tổn.
Thuần Việt : làm tổn thương; làm tổn hại; huỷ hoại; làm hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm tổn thương; làm tổn hại; huỷ hoại; làm hại损伤;损坏bùdé hǔisǔn gōnggòng cáiwù.không được làm tổn hại tài sản của công.