Phiên âm : huǐ huài.
Hán Việt : hủy phôi.
Thuần Việt : huỷ hoại; phá hoại; phá huỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huỷ hoại; phá hoại; phá huỷ损坏;破坏bùxǔ hǔihuài gǔjī.không nên phá hoại di tích毁坏他人名誉.hǔihuài tārén míngyù.huỷ hoại danh dự người khác