Phiên âm : dān jiàn qià wén.
Hán Việt : đàn kiến hiệp văn.
Thuần Việt : hiểu nhiều biết rộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểu nhiều biết rộng. 形容見多思廣.