VN520


              

殫精極慮

Phiên âm : dān jīng jí lǜ.

Hán Việt : đàn tinh cực lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竭盡精力與心思。如:「大夥兒殫精極慮地, 為的只是能夠圓滿達成任務。」清.王念孫〈廣雅疏證序〉:「殫精極慮, 十年於茲。」
義參「殫精竭慮」。見「殫精竭慮」條。


Xem tất cả...