Phiên âm : dān jīng bì sī.
Hán Việt : đàn tinh 畢 tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竭盡智力與思慮。《清史稿.卷二三二.寧完我傳》:「臣敢不殫精畢思, 用效駑鈍。」也作「殫精極思」。義參「殫精竭慮」。見「殫精竭慮」條。