VN520


              

殫謀戮力

Phiên âm : dān móu lù lì.

Hán Việt : đàn mưu lục lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竭盡智謀與精力。明.劉基〈贈謚太師文成誥.附禮部會議〉:「國初誠意伯劉基, 本以純粹之學, 王佐之才, 同徐達、湯和輩殫謀戮力, 奉翊我太祖高皇帝, 削平海內, 奄有中原。」


Xem tất cả...