Phiên âm : dān chéng bì lǜ.
Hán Việt : đàn thành 畢 lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盡其忠誠信實, 竭其智識謀慮。《清史稿.卷二一四.后妃傳.太祖孝慈高皇后傳》:「不好諂諛, 不信讒佞, 耳無妄聽, 口無妄言, 不預外事, 殫誠畢慮以事上。」