VN520


              

殫心

Phiên âm : dān xīn.

Hán Việt : đàn tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盡心。如:「他為工作殫心竭力, 毫無怨言。」


Xem tất cả...