Phiên âm : dān xīn jié lǜ.
Hán Việt : đàn tâm kiệt lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竭盡精力與思慮。《清史稿.卷三七○.宗室耆英傳》:「二十六年, 京察, 以殫心竭慮坐鎮海疆, 被議敘。」也作「殫精竭慮」、「殫思極慮」。義參「殫精竭慮」。見「殫精竭慮」條。