VN520


              

殫心竭慮

Phiên âm : dān xīn jié lǜ.

Hán Việt : đàn tâm kiệt lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竭盡精力與思慮。《清史稿.卷三七○.宗室耆英傳》:「二十六年, 京察, 以殫心竭慮坐鎮海疆, 被議敘。」也作「殫精竭慮」、「殫思極慮」。
義參「殫精竭慮」。見「殫精竭慮」條。


Xem tất cả...