Phiên âm : dān jié.
Hán Việt : đàn kiệt.
Thuần Việt : hết lòng; hết sức; dùng hết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết lòng; hết sức; dùng hết. 用盡;竭盡.