VN520


              

殫亡

Phiên âm : dān wáng.

Hán Việt : đàn vong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全失、盡失。唐.韓愈〈送石處士序〉:「方今寇集於恆, 師環其疆, 農不耕收, 財粟殫亡。」


Xem tất cả...