Phiên âm : dān wáng.
Hán Việt : đàn vong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全失、盡失。唐.韓愈〈送石處士序〉:「方今寇集於恆, 師環其疆, 農不耕收, 財粟殫亡。」