VN520


              

殘陽

Phiên âm : cán yáng.

Hán Việt : tàn dương .

Thuần Việt : tà dương; ánh tịch dương; chiều tà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tà dương; ánh tịch dương; chiều tà (mặt trời sắp lặn). 快要落山的太陽.


Xem tất cả...