VN520


              

殘山剩水

Phiên âm : cán shān shèng shuǐ.

Hán Việt : tàn san thặng thủy.

Thuần Việt : cảnh tượng đổ nát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảnh tượng đổ nát (sau chiến tranh). 殘存的山岳河流. 形容國家經過戰亂后殘破零落的景象. 也稱"剩水殘山".


Xem tất cả...