Phiên âm : cán shān shèng shuǐ.
Hán Việt : tàn san thặng thủy.
Thuần Việt : cảnh tượng đổ nát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh tượng đổ nát (sau chiến tranh). 殘存的山岳河流. 形容國家經過戰亂后殘破零落的景象. 也稱"剩水殘山".