Phiên âm : cán rěn.
Hán Việt : tàn nhẫn .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 暴虐, 狠毒, 凶惡, 殘暴, 殘酷, .
Trái nghĩa : 仁慈, 慈悲, 慈祥, 憐恤, .
手段兇狠殘忍.