Phiên âm : cán mín hài wù.
Hán Việt : tàn dân hại vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摧殘百姓, 妨害事物。宋.辛棄疾〈淳熙己亥論盜賊札子〉:「州以趣辦財賦為急, 縣有殘民害物之政, 而州不敢問。」清.黃宗羲〈諸敬槐先生八十壽序〉:「而上之所用者, 莫非殘民害物之人矣。」