VN520


              

殘席

Phiên âm : cán xí.

Hán Việt : tàn tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宴飲完畢後的筵席。唐.白居易〈代書詩一百韻寄微之〉詩:「殘席諠譁散, 歸鞍酩酊騎。」《紅樓夢》第五四回:「眾媳婦們忙撤去殘席, 裡面直順併了三張大桌, 另又添換了果饌擺好。」


Xem tất cả...