VN520


              

殘虐

Phiên âm : cán nüè.

Hán Việt : tàn ngược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 荼毒, 虐待, 苛虐, 肆虐, .

Trái nghĩa : 撫慰, .

凶殘暴虐。《孔子家語.卷六.執轡》:「其法不聽, 其德不厚, 故民惡其殘虐, 莫不吁嗟。」《資治通鑑.卷一五○.梁紀六.武帝普通五年》:「秦州刺史李彥, 政刑殘虐, 在下皆怨。」


Xem tất cả...