Phiên âm : cán jí rén.
Hán Việt : tàn tật nhân .
Thuần Việt : người tàn tật; phế nhân; người tàn phế; người khuy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người tàn tật; phế nhân; người tàn phế; người khuyết tật. 身患疾病的人.