VN520


              

殘羹冷炙

Phiên âm : cán gēng lěng zhì.

Hán Việt : tàn canh lãnh chích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃剩的羹湯飯菜。《官場現形記》第二四回:「又聽得『拍的』一聲, 桌子上的菜碗, 乒乓乒乓, 把吃剩的殘羹冷炙, 翻的各處都是。」也作「殘羹冷飯」。


Xem tất cả...