Phiên âm : cán gēng lěng zhì.
Hán Việt : tàn canh lãnh chích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃剩的羹湯飯菜。《官場現形記》第二四回:「又聽得『拍的』一聲, 桌子上的菜碗, 乒乓乒乓, 把吃剩的殘羹冷炙, 翻的各處都是。」也作「殘羹冷飯」。