VN520


              

殘缺不全

Phiên âm : cán quē bù quán.

Hán Việt : tàn khuyết bất toàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

殘破, 缺損不完整。《文明小史》第五一回:「可惜帶到日本的那位翻譯, 只懂英國話, 日本話雖會幾句, 卻是耳食之學, 殘缺不全。」


Xem tất cả...