Phiên âm : cán quē bù quán.
Hán Việt : tàn khuyết bất toàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殘破, 缺損不完整。《文明小史》第五一回:「可惜帶到日本的那位翻譯, 只懂英國話, 日本話雖會幾句, 卻是耳食之學, 殘缺不全。」