VN520


              

残部

Phiên âm : cán bù.

Hán Việt : tàn bộ.

Thuần Việt : tàn quân; phần còn lại; phần người ngựa sót lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàn quân; phần còn lại; phần người ngựa sót lại
残存下来的部分人马


Xem tất cả...