VN520


              

残效

Phiên âm : cán xiào.

Hán Việt : tàn hiệu.

Thuần Việt : tác dụng còn kéo dài; hiệu lực còn lại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tác dụng còn kéo dài; hiệu lực còn lại (sau khi sử dụng thuốc trừ sâu, công dụng của thuốc vẫn còn lưu lại trên gốc cây trong một khoảng thời gian nào đó)
农药使用后,在一定时期内残留在植株上的药效
cánxiào qī
thời gian hiệu lực kéo dài


Xem tất cả...