VN520


              

残局

Phiên âm : cán jú.

Hán Việt : tàn cục.

Thuần Việt : tàn cuộc; tàn cục; cờ tàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàn cuộc; tàn cục; cờ tàn
棋下到快要结束时的局面(多指象棋)
事情失败后或社会变乱后的局面
维持残局.
wéichí cánjú.
duy trì tàn cục; giữ hiện trường.


Xem tất cả...