Phiên âm : cán jú.
Hán Việt : tàn cục.
Thuần Việt : tàn cuộc; tàn cục; cờ tàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn cuộc; tàn cục; cờ tàn棋下到快要结束时的局面(多指象棋)事情失败后或社会变乱后的局面维持残局.wéichí cánjú.duy trì tàn cục; giữ hiện trường.