Phiên âm : shū xíng guǐ sè.
Hán Việt : thù hình quỷ sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奇特怪異的形狀。明.劉基《郁離子.螇螰》:「凡物之殊形詭色, 而無益於民用者, 皆可以謂之祥, 可以謂之妖者也。」也作「殊形怪狀」。