VN520


              

殊形妙狀

Phiên âm : shū xíng miào zhuàng.

Hán Việt : thù hình diệu trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奇妙特異的形狀。宋.周邦彥〈汴都賦〉:「與夫沉沙栖陸, 異域所至, 殊形妙狀, 目不給視。」也作「殊形怪狀」。


Xem tất cả...