VN520


              

殊俗

Phiên âm : shū sú.

Hán Việt : thù tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.習俗相異。《晏子春秋.內篇.問上》:「古者百里而異習, 千里而殊俗。」2.習俗相異的邊遠地區。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「秦王既沒, 餘威振於殊俗。」3.異於一般人。《宋書.卷九二.良吏傳.江秉之傳》:「身死之日, 妻子凍餒, 志操殊俗, 良可哀悼。」


Xem tất cả...