Phiên âm : sǐ nǎo jīn.
Hán Việt : tử não cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻思想呆板, 不知變通。如:「你這個人甚麼都好, 就吃虧在死腦筋。」「現在正是關鍵時刻, 如果再死腦筋, 就沒機會了。」