Phiên âm : sǐ hú tòng.
Hán Việt : tử hồ đồng.
Thuần Việt : ngõ cụt.
Đồng nghĩa : 死路, .
Trái nghĩa : , .
ngõ cụt(死胡同儿)走不通的胡同,比喻绝路