Phiên âm : sǐ chán huó chán.
Hán Việt : tử triền hoạt triền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糾纏不休。如:「這孩子成天在媽媽跟前死纏活纏, 就是為了想買架遙控飛機。」