VN520


              

死綏

Phiên âm : sǐ suí.

Hán Việt : tử tuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

效命戰場, 以身殉軍。《左傳.文公十二年》唐.孔穎達.正義:「魏武全引司馬法云:『將軍死綏。』」明.陸世廉《西臺記》第三齣:「論死綏原是吾曹職分。」


Xem tất cả...