VN520


              

死爹哭媽

Phiên âm : sǐ diē kū mā.

Hán Việt : tử đa khốc ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)心不在焉。如:「專心點!可別死爹哭媽──心不在焉!」


Xem tất cả...