Phiên âm : sǐ diē kū mā.
Hán Việt : tử đa khốc ma.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)心不在焉。如:「專心點!可別死爹哭媽──心不在焉!」