Phiên âm : sǐ qì bái lài.
Hán Việt : tử khí bạch lại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盡全力、拚命。《醒世姻緣傳》第七四回:「我說:『既沒敢有這事, 我且去罷。』你公公又叫調羹死氣白賴拉著。」也作「死乞白賴」、「死求白賴」。