Phiên âm : sǐ qì chén chén.
Hán Việt : tử khí trầm trầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 朝氣蓬勃, 生龍活虎, .
Trái nghĩa : 生氣勃勃, 朝氣蓬勃, .
形容氣氛衰敗陰沉, 毫無生氣。例這幢老屋久沒人居住, 看起來死氣沉沉的。1.氣氛沉悶不活潑。如:「這幢老屋看起來死氣沉沉的。」2.意志消沉, 毫無生氣。如:「自從失戀後, 他就消極鬱悶, 整天死氣沉沉的。」