Phiên âm : sǐ qí.
Hán Việt : tử kì.
Thuần Việt : nước cờ thua; thế cờ chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước cờ thua; thế cờ chết救不活的棋局或棋局中救不活的棋子,比喻一定失败的局面