VN520


              

死日生年

Phiên âm : sǐ rì shēng nián.

Hán Việt : tử nhật sanh niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雖至死日, 仍與活著時一般。多用作對上級的感恩之詞。唐.魏徵〈十漸疏〉:「冀千慮一得, 衮職有補, 則死日生年, 甘從斧鉞。」


Xem tất cả...