VN520


              

死守

Phiên âm : sǐ shǒu.

Hán Việt : tử thủ.

Thuần Việt : tử thủ; cố thủ; cố sống chết để giữ lấy.

Đồng nghĩa : 苦守, 堅守, .

Trái nghĩa : , .

tử thủ; cố thủ; cố sống chết để giữ lấy
拼死守住
固执而不知变通的遵守


Xem tất cả...