Phiên âm : sǐ shǒu.
Hán Việt : tử thủ.
Thuần Việt : tử thủ; cố thủ; cố sống chết để giữ lấy.
Đồng nghĩa : 苦守, 堅守, .
Trái nghĩa : , .
tử thủ; cố thủ; cố sống chết để giữ lấy拼死守住固执而不知变通的遵守