VN520


              

死亦瞑目

Phiên âm : sǐ yì míng mù.

Hán Việt : tử diệc minh mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死而閉眼。比喻無所牽掛, 能夠安心死去。如:「能親眼看到你們兄弟成家立業, 我真是死亦瞑目了。」也作「死也瞑目」。


Xem tất cả...