Phiên âm : sǐ yì míng mù.
Hán Việt : tử diệc minh mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死而閉眼。比喻無所牽掛, 能夠安心死去。如:「能親眼看到你們兄弟成家立業, 我真是死亦瞑目了。」也作「死也瞑目」。