VN520


              

死也瞑目

Phiên âm : sǐ yě míng mù.

Hán Việt : tử dã minh mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻心願已了, 能夠安心死去。《儒林外史》第一五回:「我只要到父親跟前, 死也瞑目。」也作「死亦瞑目」。


Xem tất cả...