Phiên âm : lì jìn jiān xiǎn.
Hán Việt : lịch tận gian hiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 出生入死, .
Trái nghĩa : , .
經歷各種的艱難、危險。如:「他們歷盡艱險, 終於登上了聖母峰。」