VN520


              

歷盡艱險

Phiên âm : lì jìn jiān xiǎn.

Hán Việt : lịch tận gian hiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 出生入死, .

Trái nghĩa : , .

經歷各種的艱難、危險。如:「他們歷盡艱險, 終於登上了聖母峰。」


Xem tất cả...