VN520


              

歷夏經秋

Phiên âm : lì xià jīng qiū.

Hán Việt : lịch hạ kinh thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經過了夏天、秋天。藉季節的更替來比喻時間的逝去。如:「光陰似箭, 歷夏經秋, 轉眼一年將盡。」


Xem tất cả...