VN520


              

歷沴

Phiên âm : lì lì.

Hán Việt : lịch lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

器物受潮而發霉。《初刻拍案驚奇》卷一:「元來北京歷沴, 卻在七、八月。」


Xem tất cả...