Phiên âm : lì lì.
Hán Việt : lịch lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
器物受潮而發霉。《初刻拍案驚奇》卷一:「元來北京歷沴, 卻在七、八月。」