Phiên âm : lì lì kě jì.
Hán Việt : lịch lịch khả kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有清楚明白的依據。《初刻拍案驚奇》卷四:「然要曉世上有此一種人, 所以歷歷可紀, 不是脫空的說話。」