VN520


              

歷歷可紀

Phiên âm : lì lì kě jì.

Hán Việt : lịch lịch khả kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有清楚明白的依據。《初刻拍案驚奇》卷四:「然要曉世上有此一種人, 所以歷歷可紀, 不是脫空的說話。」


Xem tất cả...