VN520


              

歷日曠久

Phiên âm : lì rì kuàng jiǔ.

Hán Việt : lịch nhật khoáng cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經過很久的時間。《史記.卷四六.田敬仲完世家》:「是人必封不久矣。」南朝宋.裴駰.集解:「必且歷日曠久, 則系氂能挈石, 駑馬亦能致遠。」


Xem tất cả...