Phiên âm : lì lì kě kǎo.
Hán Việt : lịch lịch khả khảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可以清清楚楚地找到依據所在。《初刻拍案驚奇》卷二八:「卜子夏為修文郎, 郭璞為水仙伯, 陶弘景為蓬萊都水監, 李長吉召撰〈白玉樓記〉, 皆歷歷可考, 不能盡數。」