Phiên âm : lì xiǎn.
Hán Việt : lịch hiểm .
Thuần Việt : trải qua nguy hiểm; mạo hiểm; liều lĩnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trải qua nguy hiểm; mạo hiểm; liều lĩnh. 經歷危險.