VN520


              

歷險

Phiên âm : lì xiǎn.

Hán Việt : lịch hiểm .

Thuần Việt : trải qua nguy hiểm; mạo hiểm; liều lĩnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trải qua nguy hiểm; mạo hiểm; liều lĩnh. 經歷危險.


Xem tất cả...