VN520


              

歷瀾

Phiên âm : lì lán.

Hán Việt : lịch lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糜爛、稀爛。如:「蒸漚歷瀾」。


Xem tất cả...