Phiên âm : lì fǎ.
Hán Việt : lịch pháp .
Thuần Việt : lịch pháp; cách làm lịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch pháp; cách làm lịch (phép làm lịch). 用年、月、日計算時間的方法. 主要分為陽歷、陰歷和陰陽歷三種. 具體的歷法還包括紀年的方法.