VN520


              

歷歷落落

Phiên âm : lì lì luò luò.

Hán Việt : lịch lịch lạc lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.清楚明白。《朱子語類.卷一一五.訓門人三》:「為學, 須是裂破藩籬, 痛底做去, 所謂『一杖一條痕!一摑一掌血!』使之歷歷落落, 分明開去, 莫要含糊。」2.參差不齊。如:「窗外的竹影歷歷落落地映在窗紙上, 呈現出一幅美妙的圖畫。」


Xem tất cả...